Có 2 kết quả:

負增長 fù zēng zhǎng ㄈㄨˋ ㄗㄥ ㄓㄤˇ负增长 fù zēng zhǎng ㄈㄨˋ ㄗㄥ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) negative growth
(2) economic recession

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) negative growth
(2) economic recession

Bình luận 0